🔍
Search:
NGỌ NGUẬY
🌟
NGỌ NGUẬY
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
몸이 천천히 작게 계속 움직이다. 또는 몸을 천천히 작게 계속 움직이다.
1
NGỌ NGUẬY, ĐỘNG ĐẬY, LỀ MỀ, LỌ MỌ:
Cơ thể liên tục dịch chuyển nhẹ một cách chậm chạp. Hoặc liên tục dịch chuyển nhẹ cơ thể một cách chậm chạp.
-
Động từ
-
1
몸이 천천히 작게 움직이다. 또는 몸을 천천히 작게 움직이다.
1
NGỌ NGUẬY, ĐỘNG ĐẬY, LỀ MỀ, LỌ MỌ:
Cơ thể dịch chuyển nhẹ một cách chậm chạp. Hoặc dịch chuyển nhẹ cơ thể một cách chậm chạp.
-
Phó từ
-
1
몸의 한 부분을 자꾸 비틀거나 구부리며 움직이는 모양.
1
UỐN ÉO, NGỌ NGUẬY:
Hình ảnh liên tục uốn hay cong một phần cơ thể và di chuyển.
-
2
어떤 생각이나 감정이 갑자기 자꾸 생기는 모양.
2
LẢNG VẢNG, LỞN VỞN:
Hình ảnh suy nghĩ hay tình cảm nào đó bỗng trỗi dậy liên tục.
-
Động từ
-
1
몸이 천천히 작게 계속 움직이다. 또는 몸을 천천히 작게 계속 움직이다.
1
NGỌ NGUẬY, ĐỘNG ĐẬY, LỀ MÀ LỀ MỀ:
Cơ thể liên tục dịch chuyển nhẹ một cách chậm chạp. Hoặc liên tục dịch chuyển nhẹ cơ thể một cách chậm chạp.
-
Động từ
-
1
몸의 한 부분을 자꾸 비틀거나 구부리며 움직이다.
1
UỐN ÉO, NGỌ NGUẬY:
Liên tục uốn hay cong một phần cơ thể và di chuyển.
-
2
어떤 생각이나 감정이 갑자기 자꾸 생기다.
2
LẢNG VẢNG, LỞN VỞN:
Suy nghĩ hay tình cảm nào đó bỗng trỗi dậy liên tục.
-
Động từ
-
1
몸이 느리게 조금씩 움직이다. 또는 몸을 느리게 조금씩 움직이다.
1
NHÚC NHÍCH, ĐỘNG ĐẬY, CỰA QUẬY, NGỌ NGUẬY:
Cơ thể dịch chuyển chậm chạp từng chút một. Hoặc dịch chuyển cơ thể từng chút một cách chậm rãi.
-
Động từ
-
1
몸의 한 부분을 비틀거나 구부리며 움직이다.
1
NGỌ NGUẬY, GIẬT GIẬT, NHẤP NHÁY:
Uốn hay cong một phần cơ thể và di chuyển.
-
2
어떤 생각이나 감정이 갑자기 생기다.
2
LẢNG VẢNG, LỞN VỞN:
Suy nghĩ hay tình cảm nào đó bỗng trỗi dậy.
-
Động từ
-
1
작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다.
1
UỐN ÉO, NGOE NGUẨY:
Chuyển động liên tục một cách chậm rãi với thân hình nhỏ nhắn.
-
2
조금 느리고 게으르게 행동하다.
2
RỀ RÀ, LỀ MỀ, ƯỜN ÈO, UỐN ÉO:
Hành động một cách hơi chậm chạp và lười biếng.
-
4
몸의 일부를 조금씩 자꾸 움직이다.
4
UỐN ÉO, VẶN VẸO, NGỌ NGUẬY, NHÚC NHÍCH:
Cử động liên tục một phần cơ thể từng chút một.
-
Động từ
-
1
작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다.
1
UỐN ÉO, NGOE NGUẨY:
Cử động liên tục một cách chậm rãi với thân hình nhỏ nhắn.
-
2
조금 느리고 게으르게 행동하다.
2
RỀ RÀ, LỀ MỀ, ƯỜN ÈO, UỐN ÉO:
Hành động một cách hơi chậm chạp và lười biếng.
-
3
몸의 일부를 조금씩 자꾸 움직이다.
3
UỐN ÉO, VẶN VẸO, NGỌ NGUẬY, NHÚC NHÍCH:
Cử động liên tục một phần của cơ thể từng chút một.
-
Động từ
-
1
작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다.
1
NHÚC NHÍCH, NGỌ NGUẬY, VẶN VẸO:
Cử động liên tục một cách chậm rãi với thân hình nhỏ nhắn.
-
2
조금 느리고 게으르게 행동하다.
2
RỀ RÀ, LỀ MỀ, ƯỜN ÈO, UỐN ÉO:
Hành động một cách hơi chậm chạp và lười biếng.
-
3
몸의 일부를 조금씩 자꾸 움직이다.
3
UỐN ÉO, VẶN VẸO, NGỌ NGUẬY, NHÚC NHÍCH:
Cử động liên tục một phần cơ thể từng chút một.
-
Phó từ
-
1
작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이는 모양.
1
NGỌ NGUẬY, NHUNG NHÚC, LÚC NHÚC:
Hình ảnh cử động liên tục một cách chậm chạp với thân hình nhỏ nhắn.
-
3
조금 느리고 게으르게 행동하는 모양.
3
RỀ RÀ, LỀ MỀ, ƯỜN ÈO, UỐN ÉO:
Hình ảnh hành động một cách hơi chậm chạp và lười biếng.
-
2
몸의 일부를 조금씩 자꾸 움직이는 모양.
2
UỐN ÉO, VẶN VẸO, NGỌ NGUẬY, NHÚC NHÍCH:
Hình ảnh cử động liên tục một phần cơ thể từng chút một.